Kỷ lục va thốndg kê EHF Champions League

Tính theo câu lạc bộ

NướcVô địchHạng nhìNăm vô địchNăm hạng nhì
FC Barcelona721991, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 20051990, 2001
VfL Gummersbach511967, 1970, 1971, 1974, 19831972
SKA Minsk31987, 1989, 1990
SC Magdeburg31978, 1981, 2002
RK Zagreb241992, 19931995, 1997, 1998, 1999
Dukla Prague221963, 19841967, 1968
Steaua MFA Bucureşti221968, 19771971, 1989
Frisch Auf Göppingen211960, 19621959
Metaloplastika Šabac211985, 19861984
BM Ciudad Real212006, 20082005
TV Grosswallstadt21979, 1980
RK Bjelovar1219721962, 1973
CSKA Moskva1219881977, 1983
Portland San Antonio1220012003, 2006
THW Kiel1220072000, 2008
Dinamo Bucureşti1119651963
MAI Moskva1119731974
Borac Banja Luka1119761975
CB Cantabria1119941992
CD Bidasoa1119951996
Budapest Honvéd1119821966
Celje Pivovarna Laško12004

Tính theo quốc gia

NướcVô địchHạng nhìTổng
 Tây Ban Nha12820
 Đức11718
 Tây Đức426
 Croatia3710
 România336
 Cộng hòa Séc325
 Belarus33
 Nga235
 Serbia224
 Hungary123
 Thụy Điển112
 Bosna và Hercegovina112
 Slovenia112
 Pháp11
 Ba Lan33
 Đan Mạch22
 Iceland11
 Thụy Sĩ11
 Bồ Đào Nha11